Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làn sóng
* noun
- wave
=làn sóng điện+wave-length
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
làn sóng
- wave|= làn sóng người nhập cư/người tị nạn wave of immigrants/refugees
* Từ tham khảo/words other:
-
căm phẫn
-
cắm phít
-
cam phông
-
cảm phong
-
cấm phòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làn sóng
* Từ tham khảo/words other:
- căm phẫn
- cắm phít
- cam phông
- cảm phong
- cấm phòng