Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làn sóng điện
- radio waves
* Từ tham khảo/words other:
-
thi hành nghiêm chỉnh
-
thi hành nhiệm vụ
-
thi hành pháp luật
-
thi hành quyền giám thị đối với
-
thi hành quyền thời hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làn sóng điện
* Từ tham khảo/words other:
- thi hành nghiêm chỉnh
- thi hành nhiệm vụ
- thi hành pháp luật
- thi hành quyền giám thị đối với
- thi hành quyền thời hiệu