Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truy cứu trách nhiệm
- to hold somebody responsible (for something); to impute the blame (for something) to somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
van bánh xe
-
vãn báo
-
vạn bảo
-
văn báo chí
-
van bảo hiểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truy cứu trách nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
- van bánh xe
- vãn báo
- vạn bảo
- văn báo chí
- van bảo hiểm