Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đeo cùm vào cổ
* thngữ|- to have (fix) a millstone about one's neck
* Từ tham khảo/words other:
-
thỏa thuận trước mà tránh
-
thỏa thuận với
-
thoả thuê
-
thoa thuốc
-
thoả ước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đeo cùm vào cổ
* Từ tham khảo/words other:
- thỏa thuận trước mà tránh
- thỏa thuận với
- thoả thuê
- thoa thuốc
- thoả ước