đeo dẳng | - pursue persistently and eagerly|= đeo dẳng một mối tình to pursue persistently and eagerly a love affair|- pursue persistently and eagerly, pursue steadily; follow everywhere|= đeo đẳng một mối tình to pursue persistently and eagerly a love affair |
* Từ tham khảo/words other:
- người có tóc quăn
- người có tội
- người có trí tuệ bậc thầy
- người có triển vọng
- người có triển vọng được hưởng gia tài