đeo dẳng | - pursue persistently and eagerly|= đeo dẳng một mối tình to pursue persistently and eagerly a love affair|- pursue persistently and eagerly, pursue steadily; follow everywhere|= đeo đẳng một mối tình to pursue persistently and eagerly a love affair |
* Từ tham khảo/words other:
- mung lung mơ màng
- mùng màn
- mùng mền
- mưng mủ
- mừng mừng tủi tủi