Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân thầy
- (cũ) White collar workers
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dân thầy
* dtừ|(từ-nghĩa cũ) white collar workers, mental workers, white-collar workers
* Từ tham khảo/words other:
-
bất mãn
-
bạt mạng
-
bật mạnh
-
bát mẫu
-
bật mí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân thầy
* Từ tham khảo/words other:
- bất mãn
- bạt mạng
- bật mạnh
- bát mẫu
- bật mí