bạt mạng | * adj - Devil-may-care, reckless =sống bạt mạng+to live in a devil-may-care manner =nói bạt mạng+to speak in a devil-may-care way, to speak recklessly |
bạt mạng | - devil-may-care; daredevil; reckless|= sống bạt mạng to live in a devil-may-care manner|= nói bạt mạng to speak in a devil-may-care way; to speak recklessly |
* Từ tham khảo/words other:
- ấn tượng bất di bất dịch
- ấn tượng chung
- ấn tượng sai về cái gì
- ấn tượng sâu sắc
- ấn tỷ