Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bát mẫu
* noun
- China bowl (with a certain design)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bát mẫu
* dtừ|- china bowl (with a certain design); colourful bowl, fine porcelain bowl (with the outside painted with landscape, portraits and objects)
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn trộm đồ thờ
-
ăn trộm và đổi dấu
-
ăn trưa
-
án tù
-
ân tứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bát mẫu
* Từ tham khảo/words other:
- ăn trộm đồ thờ
- ăn trộm và đổi dấu
- ăn trưa
- án tù
- ân tứ