Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đàn thập lục
- Vietnamese 16 chord zither
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đàn thập lục
- vietnamese 16 chord zither
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh ngứa
-
bệnh ngứa sần
-
bệnh nha chu
-
bệnh nhân
-
bệnh nhân ngoại trú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đàn thập lục
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh ngứa
- bệnh ngứa sần
- bệnh nha chu
- bệnh nhân
- bệnh nhân ngoại trú