Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trút lá
- to shed leaves
* Từ tham khảo/words other:
-
tưới cây
-
tưới cho tươi tốt
-
tuổi còn ẵm ngửa
-
tươi cười
-
tuổi da mồi tóc bạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trút lá
* Từ tham khảo/words other:
- tưới cây
- tưới cho tươi tốt
- tuổi còn ẵm ngửa
- tươi cười
- tuổi da mồi tóc bạc