Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá án
* verb
- to quash a verdict
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phá án
- to quash a verdict; to annul a verdict; to open a criminal investigation
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ quan liêu
-
chế độ quan liêu hành chính
-
chế độ quản lý chung
-
chế độ quan thuế
-
chế độ quân tình nguyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá án
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ quan liêu
- chế độ quan liêu hành chính
- chế độ quản lý chung
- chế độ quan thuế
- chế độ quân tình nguyện