Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chế độ quan thuế
- tariff system; customs regulations
* Từ tham khảo/words other:
-
sổ kiểm soát quân trang
-
sơ kiến
-
sở kiến
-
số kiếp
-
sở kinh tế đối ngoại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chế độ quan thuế
* Từ tham khảo/words other:
- sổ kiểm soát quân trang
- sơ kiến
- sở kiến
- số kiếp
- sở kinh tế đối ngoại