Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chế độ quân tình nguyện
* dtừ|- volunteering
* Từ tham khảo/words other:
-
trong độ tuổi từ 80 đến 89
-
trông đợi
-
trông đợi ở
-
trong đời sống riêng
-
trồng đổi vụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chế độ quân tình nguyện
* Từ tham khảo/words other:
- trong độ tuổi từ 80 đến 89
- trông đợi
- trông đợi ở
- trong đời sống riêng
- trồng đổi vụ