phá | * verb - to destroy, to demolish =phá rừng+to destroy forest to break =phá tan sự im lặng+to break a silence to burst out =phá lên cười+to burst out laughing |
phá | - lagoon|= phá tam giang tamgiang lagoon|- to destroy; to demolish; to ruin|= phá rừng to destroy forest|= rạp hát sắp sửa phá ra làm siêu thị the cinema is going to be demolished to make way for a supermarket|- to undermine; to sap; to interfere with...; to tamper with...; to meddle with...|= đừng có phá dây điện! don't interfere with the electric wires!|= đừng phá máy vi tính nữa! stop tampering with the computer!|- to break|= phá tan sự im lặng to break a silence|- to burst out|= phá lên cười to burst out laughing |
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ quân chủ
- chế độ quan liêu
- chế độ quan liêu hành chính
- chế độ quản lý chung
- chế độ quan thuế