Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trụt âm hộ
- colpoptosis; prolapsus of vagina
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị phân cách
-
không bị phân cực
-
không bị phản đối
-
không bị phẫn uất
-
không bị phạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trụt âm hộ
* Từ tham khảo/words other:
- không bị phân cách
- không bị phân cực
- không bị phản đối
- không bị phẫn uất
- không bị phạt