Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dãi dầu
- be exposed, exposed to the elements|- như dầu dãi|= dãi dầu mưa nắng exposed to the weather; exposed to winds and rain
* Từ tham khảo/words other:
-
việc làm xong
-
việc lập lại mối quan hệ hữu nghị
-
việc lặt vặt
-
việc liều lĩnh
-
việc linh tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dãi dầu
* Từ tham khảo/words other:
- việc làm xong
- việc lập lại mối quan hệ hữu nghị
- việc lặt vặt
- việc liều lĩnh
- việc linh tinh