Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trường thọ
* adj
- long-lived
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trường thọ
- như sống lâu|= cây trường thọ jonquil
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển đổi qua lại
-
chuyển động
-
chuyển động chậm
-
chuyện dông dài
-
chuyển động do phản lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trường thọ
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển đổi qua lại
- chuyển động
- chuyển động chậm
- chuyện dông dài
- chuyển động do phản lực