chuyển động | * verb - To move =không khí chuyển động+the air moves =sự chuyển động của các hành tinh+the motion of the planets -To rock =tiếng hô to chuyển động cả khu rừng+the shout rocked the whole forest area |
chuyển động | * đtừ|- to move|= không khí chuyển động the air moves|= sự chuyển động của các hành tinh the motion of the planets|- to rock|= tiếng hô to chuyển động cả khu rừng the shout rocked the whole forest area|* dtừ|- movement, motion |
* Từ tham khảo/words other:
- báo cáo tổng kết
- báo cáo viên
- bao cấp
- bao cát
- bão cát