Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bao cấp
- chế độ bao cấp System of budget subsidies
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bao cấp
- to subsidize|= những công trình được nhà nước/chính phủ bao cấp projects subsidized by the state/the government
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn ở
-
ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn
-
ăn ở bậy bạ
-
ăn ở bủn xỉn
-
ăn ở chó má
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bao cấp
* Từ tham khảo/words other:
- ăn ở
- ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn
- ăn ở bậy bạ
- ăn ở bủn xỉn
- ăn ở chó má