Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyển động chậm
* ttừ|- slow-moving
* Từ tham khảo/words other:
-
cách ăn mặc đúng mốt
-
cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch
-
cách ăn nói
-
cách ăn nói nhã nhặn
-
cách ăn ở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyển động chậm
* Từ tham khảo/words other:
- cách ăn mặc đúng mốt
- cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch
- cách ăn nói
- cách ăn nói nhã nhặn
- cách ăn ở