nhớ nhung | - Have a fond remembrance (of someone, of some place) =Gợi nỗi nhớ nhung+To evoke fond remembrances |
nhớ nhung | - have a fond remembrance (of someone, of some place)|= gợi nỗi nhớ nhung to evoke fond remembrances|- long (for), pine (for), miss; grieve (for); recall with nostalgia |
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng một ai
- chàng nạng
- chẳng nề
- chẳng nên
- chàng ngốc