Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trướng lên
- be swollen, be puffed up; swell, grow distended
* Từ tham khảo/words other:
-
gang tay
-
găng tay
-
găng tay đấu kiếm
-
găng tay hở ngón
-
găng tay ném xuống đất để thách đấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trướng lên
* Từ tham khảo/words other:
- gang tay
- găng tay
- găng tay đấu kiếm
- găng tay hở ngón
- găng tay ném xuống đất để thách đấu