Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trường cán bộ y tế
- public health cadre school
* Từ tham khảo/words other:
-
quăn lại
-
quấn lại với nhau
-
quan lãm
-
quăn làn sóng
-
quăn làn sóng tự nhiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trường cán bộ y tế
* Từ tham khảo/words other:
- quăn lại
- quấn lại với nhau
- quan lãm
- quăn làn sóng
- quăn làn sóng tự nhiên