Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết cóng
- become numb/stiff with cold
* Từ tham khảo/words other:
-
nhắm mắt làm ngơ
-
nhắm mắt lìa đời
-
nhắm mắt mà tin
-
nhắm mắt nhảy liều
-
nhắm mắt nói liều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết cóng
* Từ tham khảo/words other:
- nhắm mắt làm ngơ
- nhắm mắt lìa đời
- nhắm mắt mà tin
- nhắm mắt nhảy liều
- nhắm mắt nói liều