Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết cóng
- become numb/stiff with cold
* Từ tham khảo/words other:
-
tổn thọ
-
tôn thờ đồng tiền
-
tôn thờ dương vật
-
tôn thờ liệt sĩ
-
tôn thờ những người chết vì nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết cóng
* Từ tham khảo/words other:
- tổn thọ
- tôn thờ đồng tiền
- tôn thờ dương vật
- tôn thờ liệt sĩ
- tôn thờ những người chết vì nghĩa