Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết cứng ra rồi
* thngữ|- (as) dead as a doornail (a herring, a nit, mutton, julius caesar)
* Từ tham khảo/words other:
-
trôn chai
-
trốn chạy
-
trốn cho mau
-
trốn con
-
trọn đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết cứng ra rồi
* Từ tham khảo/words other:
- trôn chai
- trốn chạy
- trốn cho mau
- trốn con
- trọn đạo