Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trung ngôn
- sincere words; impartial/unbiased words
* Từ tham khảo/words other:
-
khô cứng
-
kho cung cấp
-
khô da
-
kho dã chiến
-
khó đái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trung ngôn
* Từ tham khảo/words other:
- khô cứng
- kho cung cấp
- khô da
- kho dã chiến
- khó đái