Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tăng ga
- to open the throttle; to accelerate; to speed up
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa sông băng
-
khoa sông ngòi
-
khoa sư phạm
-
khoa tai
-
khoa tai họng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tăng ga
* Từ tham khảo/words other:
- khoa sông băng
- khoa sông ngòi
- khoa sư phạm
- khoa tai
- khoa tai họng