Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
méo mó
- crooked, wry; distorting; illshaped; deformation; deformity|= nụ cười méo mó crooked/wry smile
* Từ tham khảo/words other:
-
kế mẫu
-
kẻ mị dân
-
kề miệng lỗ
-
kẻ móc túi
-
kẻ mối lái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
méo mó
* Từ tham khảo/words other:
- kế mẫu
- kẻ mị dân
- kề miệng lỗ
- kẻ móc túi
- kẻ mối lái