Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạn ngạch
- (ktế) Limit; quota,
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hạn ngạch
- (kinh tế) quota|= những mặt hàng có hạn ngạch nhất định fixed quota products
* Từ tham khảo/words other:
-
bơm ly tâm
-
bom mảnh
-
bơm mỡ
-
bom na pan
-
bơm nén khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạn ngạch
* Từ tham khảo/words other:
- bơm ly tâm
- bom mảnh
- bơm mỡ
- bom na pan
- bơm nén khí