Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bơm nén khí
- compressor
* Từ tham khảo/words other:
-
vặn mình
-
văn minh âu tây
-
văn minh phương tây
-
vãn mộ
-
văn mộ chí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bơm nén khí
* Từ tham khảo/words other:
- vặn mình
- văn minh âu tây
- văn minh phương tây
- vãn mộ
- văn mộ chí