Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính phù du
* dtừ|- ephemerality
* Từ tham khảo/words other:
-
nghề võ
-
nghề xây đá
-
nghề xây dựng
-
nghe xưng tội
-
nghe xuôi tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính phù du
* Từ tham khảo/words other:
- nghề võ
- nghề xây đá
- nghề xây dựng
- nghe xưng tội
- nghe xuôi tai