Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tầng gác
* dtừ|- storey|* thngữ|- pair of steps
* Từ tham khảo/words other:
-
người vượt rào
-
người vụt
-
người vứt
-
người xa hoa ủy mị
-
người xa lạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tầng gác
* Từ tham khảo/words other:
- người vượt rào
- người vụt
- người vứt
- người xa hoa ủy mị
- người xa lạ