Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trung liệt
- loyal and true; devoted, staunch; in violable fidelity
* Từ tham khảo/words other:
-
màu hồng đơn
-
màu hồng nhạt
-
màu hung đỏ
-
màu hung hung
-
màu hung hung đỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trung liệt
* Từ tham khảo/words other:
- màu hồng đơn
- màu hồng nhạt
- màu hung đỏ
- màu hung hung
- màu hung hung đỏ