Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giả cầy
- False dog-meat dish (prepare with pork)
-Pidgin
=Tiếng Pháp giả cầy+Pidgin French
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giả cầy
- false dog-meat dish (prepared with pork); pidgin|= tiếng pháp giả cầy pidgin french
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ đội phục viên
-
bố đồng
-
bộ đồng bộ
-
bộ đóng mở van
-
bộ động vật có tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giả cầy
* Từ tham khảo/words other:
- bộ đội phục viên
- bố đồng
- bộ đồng bộ
- bộ đóng mở van
- bộ động vật có tay