Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giá chắc
- true price, definite or final price
* Từ tham khảo/words other:
-
dây chun
-
dây chuông
-
dãy chuồng nuôi gà nhốt
-
dây chuyền
-
dây chuyền lắp ráp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giá chắc
* Từ tham khảo/words other:
- dây chun
- dây chuông
- dãy chuồng nuôi gà nhốt
- dây chuyền
- dây chuyền lắp ráp