Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trứng bỏ vô chần nước sôi
* dtừ|- poached egg
* Từ tham khảo/words other:
-
bại tẩu
-
bãi tha ma
-
bãi thạch nam
-
bãi thải
-
bãi than bùn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trứng bỏ vô chần nước sôi
* Từ tham khảo/words other:
- bại tẩu
- bãi tha ma
- bãi thạch nam
- bãi thải
- bãi than bùn