Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truất chức
- to remove (from office); to discharge; to dismiss; to degrade
* Từ tham khảo/words other:
-
bồ câu đưa thư
-
bồ câu gộc
-
bồ câu non
-
bồ câu núi
-
bồ câu rồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truất chức
* Từ tham khảo/words other:
- bồ câu đưa thư
- bồ câu gộc
- bồ câu non
- bồ câu núi
- bồ câu rồng