Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trú quân
- be billeted, station
* Từ tham khảo/words other:
-
không có liên từ
-
không có lỗ
-
không có lỗ hở
-
không có lò xo
-
không có lỗi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trú quân
* Từ tham khảo/words other:
- không có liên từ
- không có lỗ
- không có lỗ hở
- không có lò xo
- không có lỗi