Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trù định
- plan, calculate, devise
* Từ tham khảo/words other:
-
xe lửa địa phương
-
xe lửa hai đầu máy
-
xe lửa tốc hành
-
xe máy
-
xe mô bi lét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trù định
* Từ tham khảo/words other:
- xe lửa địa phương
- xe lửa hai đầu máy
- xe lửa tốc hành
- xe máy
- xe mô bi lét