phòng khi | - In anticipation of, in case of, against =Phòng khi mưa gió+Against a rainy day |
phòng khi | - in anticipation of something; just in case|= đem đầy đủ quần áo ấm phòng khi thời tiết xấu to take plenty of warm clothes in anticipation of bad weather; to take plenty of warm clothes just in case the weather is bad |
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ số giá trị
- chỉ số giá xuất khẩu
- chỉ số khúc xạ
- chỉ số lương
- chỉ số tăng trưởng