Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phóng khoáng
- Broad-minded, liberal [-minded]
=Tính tình phóng khoáng+To be liberal in disposition
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phóng khoáng
- broad-minded; liberal|= tính tình phóng khoáng to be liberal in disposition
* Từ tham khảo/words other:
-
chi thử
-
chí thú
-
chỉ thứ tự
-
chi thuộc
-
chi tiền số tiền được chi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phóng khoáng
* Từ tham khảo/words other:
- chi thử
- chí thú
- chỉ thứ tự
- chi thuộc
- chi tiền số tiền được chi