Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tru di
- to execute to death penalty; to kill
* Từ tham khảo/words other:
-
nhúm
-
nhúm lại
-
nhúm lửa
-
nhúm muối
-
nhún
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tru di
* Từ tham khảo/words other:
- nhúm
- nhúm lại
- nhúm lửa
- nhúm muối
- nhún