Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân kỳ
- (từ cũ, văn chương) to part; to separate|= ' đoạn trường thay lúc phân kỳ ' (truyện kiều) how heart-rending is the parting moment!|- (vật lý) to diverge
* Từ tham khảo/words other:
-
hội đồng cơ mật
-
hội đồng cố vấn
-
hội đồng đề hình
-
hội đồng định giá
-
hội đồng đô thành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân kỳ
* Từ tham khảo/words other:
- hội đồng cơ mật
- hội đồng cố vấn
- hội đồng đề hình
- hội đồng định giá
- hội đồng đô thành