Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân kỳ
- (từ cũ, văn chương) to part; to separate|= ' đoạn trường thay lúc phân kỳ ' (truyện kiều) how heart-rending is the parting moment!|- (vật lý) to diverge
* Từ tham khảo/words other:
-
cháy túi
-
chạy ùa
-
chảy ùng ục
-
chảy vào
-
chảy vào nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân kỳ
* Từ tham khảo/words other:
- cháy túi
- chạy ùa
- chảy ùng ục
- chảy vào
- chảy vào nhau