Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản lại
- oppose, betray
* Từ tham khảo/words other:
-
lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn
-
lớp huấn luyện xen kẽ
-
lớp kịch đệm
-
lớp kỵ binh mới tuyển
-
lợp lá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản lại
* Từ tham khảo/words other:
- lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn
- lớp huấn luyện xen kẽ
- lớp kịch đệm
- lớp kỵ binh mới tuyển
- lợp lá