Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liền bên
-near at hand
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
liền bên
- near at hand
* Từ tham khảo/words other:
-
cận địa
-
cận điểm
-
cần điều khiển
-
càn dỡ
-
cân đo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liền bên
* Từ tham khảo/words other:
- cận địa
- cận điểm
- cần điều khiển
- càn dỡ
- cân đo