Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liên bang
* noun
- federation; union
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
liên bang
- federation; confederation; union|= liên bang xô viết soviet union|= liên bang nga russian federation|- federal|= ngân hàng dự trữ liên bang federal reserve bank
* Từ tham khảo/words other:
-
can đảm
-
can đảm hơn
-
can đảm lên
-
can đảm ngoài mặt
-
căn dặn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liên bang
* Từ tham khảo/words other:
- can đảm
- can đảm hơn
- can đảm lên
- can đảm ngoài mặt
- căn dặn