Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tròng đen
- black pupil (of the eye)
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng mô-hoóc
-
tiếng móng
-
tiếng mông cổ
-
tiếng móng ngựa
-
tiếng một
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tròng đen
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng mô-hoóc
- tiếng móng
- tiếng mông cổ
- tiếng móng ngựa
- tiếng một